10QM 3QM 8QM 4QM 1QM 15QM | |
ĐB | 41248 |
G1 | 17827 |
G2 | 73986 79480 |
G3 | 41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
G4 | 1141 3622 2677 0520 |
G5 | 1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
G6 | 803 944 321 |
G7 | 26 28 70 72 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 303 | 0 | 81207 |
1 | 02 | 1 | 42 |
2 | 7420168 | 2 | 217 |
3 | 755 | 3 | 040 |
4 | 8314 | 4 | 24 |
5 | 6 | 5 | 33 |
6 | 99 | 6 | 852 |
7 | 702 | 7 | 273 |
8 | 60 | 8 | 42 |
9 | 9 | 66 |
Chi tiết kết quả XSMB 16-04-2023
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào chủ nhật ngày 16-04-2023 được quay trực tiếp tại tỉnh Thái Bình.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 16-04-2023 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 16-04-2023 là: 10QM - 3QM - 8QM - 4QM - 1QM - 15QM
Giải đặc biệt: 41248
Giải nhất: 17827
Giải nhì: 73986 - 79480
Giải ba: 41224 - 34610 - 25369 - 86403 - 80143 - 57669
Giải 4: 1141 - 3622 - 2677 - 0520
Giải 5: 1337 - 5356 - 2412 - 7235 - 8435 - 2100
Giải 6: 803 - 944 - 321
Giải 7: 26 - 28 - 70 - 72
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB chủ nhật
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
08798 22/03/2023 9 8 98 7 | 45483 23/03/2023 8 3 83 1 | 48657 24/03/2023 5 7 57 2 | 32273 25/03/2023 7 3 73 0 | 57765 26/03/2023 6 5 65 1 | ||
83230 27/03/2023 3 0 30 3 | 66228 28/03/2023 2 8 28 0 | 86367 29/03/2023 6 7 67 3 | 11504 30/03/2023 0 4 04 4 | 59381 31/03/2023 8 1 81 9 | 70344 01/04/2023 4 4 44 8 | 01844 02/04/2023 4 4 44 8 |
52333 03/04/2023 3 3 33 6 | 75345 04/04/2023 4 5 45 9 | 96226 05/04/2023 2 6 26 8 | 89911 06/04/2023 1 1 11 2 | 49736 07/04/2023 3 6 36 9 | 29815 08/04/2023 1 5 15 6 | 10026 09/04/2023 2 6 26 8 |
06363 10/04/2023 6 3 63 9 | 16039 11/04/2023 3 9 39 2 | 37195 12/04/2023 9 5 95 4 | 44265 13/04/2023 6 5 65 1 | 57534 14/04/2023 3 4 34 7 | 27414 15/04/2023 1 4 14 5 | 41248 16/04/2023 4 8 48 2 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
19 - 04 | 4 ngày | 15-04-2023, 13-04-2023, 12-04-2023, 10-04-2023 |
56 - 21 | 3 ngày | 16-04-2023, 12-04-2023, 10-04-2023 |
00 - 03 | 3 ngày | 16-04-2023, 14-04-2023, 10-04-2023 |
43 - 00 | 3 ngày | 16-04-2023, 14-04-2023, 10-04-2023 |
32 - 84 | 3 ngày | 14-04-2023, 11-04-2023, 10-04-2023 |
21 - 04 | 3 ngày | 15-04-2023, 12-04-2023, 10-04-2023 |
72 - 80 | 3 ngày | 16-04-2023, 15-04-2023, 10-04-2023 |
19 - 21 | 3 ngày | 15-04-2023, 12-04-2023, 10-04-2023 |
43 - 03 | 3 ngày | 16-04-2023, 14-04-2023, 10-04-2023 |
72 - 21 | 3 ngày | 16-04-2023, 15-04-2023, 10-04-2023 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
77 - 10 - 21 | 3 ngày | 16-04-2023, 15-04-2023, 12-04-2023 |
21 - 72 - 80 | 3 ngày | 16-04-2023, 15-04-2023, 10-04-2023 |
96 - 19 - 04 | 3 ngày | 13-04-2023, 12-04-2023, 10-04-2023 |
19 - 21 - 04 | 3 ngày | 15-04-2023, 12-04-2023, 10-04-2023 |
00 - 43 - 03 | 3 ngày | 16-04-2023, 14-04-2023, 10-04-2023 |
77 - 28 - 69 | 2 ngày | 16-04-2023, 12-04-2023 |
77 - 28 - 56 | 2 ngày | 16-04-2023, 12-04-2023 |
77 - 28 - 44 | 2 ngày | 16-04-2023, 12-04-2023 |
77 - 28 - 10 | 2 ngày | 16-04-2023, 12-04-2023 |
32 - 39 - 96 | 2 ngày | 11-04-2023, 10-04-2023 |