xskh 12/4/2023 - Kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 12/04/2023

Hôm nay: Thứ Hai, Ngày 25-11-2024

      G8 84
      G7 979
      G6 2945 3728 7667
      G5 4047
      G4 71658 74910 88219 30440 91611 05691 73058
      G3 05922 49492
      G2 87233
      G1 40373
      ĐB 787288
      Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
      0 0 14
      1 091 1 19
      2 82 2 29
      3 3 3 37
      4 570 4 8
      5 88 5 4
      6 7 6
      7 93 7 64
      8 48 8 2558
      9 12 9 71

      Chi tiết kết quả XSKH Thứ tư ngày 12-04-2023

      Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Khánh Hòa quay thưởng lúc 17h15' Thứ tư ngày 12-04-2023:

      Giải 8 : 84
      Giải 7 : 979
      Giải 6 : 2945 - 3728 - 7667
      Giải 5 : 4047
      Giải 4 : 71658 - 74910 - 88219 - 30440 - 91611 - 05691 - 73058
      Giải 3 : 05922 - 49492
      Giải 2 : 87233
      Giải nhất : 40373
      Giải Đặc Biệt : 787288
      Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Khánh Hòa ngày 12-04-2023. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 12-04-2023
      BẢNG LOGAN XSKH LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
      46 27 lần 28-12-2022 30 lần
      23 25 lần 04-01-2023 43 lần
      25 23 lần 11-01-2023 36 lần
      06 19 lần 25-01-2023 28 lần
      07 19 lần 25-01-2023 36 lần
      12 19 lần 25-01-2023 26 lần
      14 18 lần 29-01-2023 47 lần
      80 17 lần 01-02-2023 26 lần
      82 17 lần 01-02-2023 26 lần
      16 17 lần 01-02-2023 36 lần

      Thống kê bảng đặc biệt xổ số Khánh Hòa

      Tháng 04
      211832
      3
      2
      32
      5
      150704
      0
      4
      04
      4
      364910
      1
      0
      10
      1
      787288
      8
      8
      88
      6
      Tháng 03
      995942
      4
      2
      42
      6
      893750
      5
      0
      50
      5
      905856
      5
      6
      56
      1
      Tháng 02
      796653
      5
      3
      53
      8
      478056
      5
      6
      56
      1
      747598
      9
      8
      98
      7
      647452
      5
      2
      52
      7
      279575
      7
      5
      75
      2
      612085
      8
      5
      85
      3
      163641
      4
      1
      41
      5
      533895
      9
      5
      95
      4
      Tháng 01
      313644
      4
      4
      44
      8
      572718
      1
      8
      18
      9
      735768
      6
      8
      68
      4
      356096
      9
      6
      96
      5
      416748
      4
      8
      48
      2
      582736
      3
      6
      36
      9
      344924
      2
      4
      24
      6
      568906
      0
      6
      06
      6
      703228
      2
      8
      28
      0
      Tháng 12
      853245
      4
      5
      45
      9
      683516
      1
      6
      16
      7
      196869
      6
      9
      69
      5
      253246
      4
      6
      46
      0
      640806
      0
      6
      06
      6
      020365
      6
      5
      65
      1
      245326
      2
      6
      26
      8
      310882
      8
      2
      82
      0

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

      Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
      52 85 20 25
      07 09 46 69

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 09-04-2023
      364910
      Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
      Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
      26-05-2021 631010 30-05-2021 938452
      08-03-2020 692810 11-03-2020 927785
      25-06-2017 445710 28-06-2017 609220
      07-09-2016 01210 11-09-2016 64425
      25-11-2015 795710 29-11-2015 433207
      16-11-2014 001010 19-11-2014 519309
      25-12-2013 887110 29-12-2013 815746
      21-07-2013 187110 24-07-2013 227769
      13-01-2013 504110 16-01-2013 095465
      27-10-2010 59210 31-10-2010 68217
      29-08-2010 43510 01-09-2010 01094
      27-12-2009 86410 30-12-2009 10015
      13-09-2009 45010 16-09-2009 37187
      02-09-2009 20510 06-09-2009 18348

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
      52 1 lần 85 1 lần 20 1 lần 25 1 lần 07 1 lần
      09 1 lần 46 1 lần 69 1 lần 65 1 lần 17 1 lần
      94 1 lần 15 1 lần 87 1 lần 48 1 lần