... ... ... | |
ĐB | 93103 |
G1 | 13062 |
G2 | 33709 07146 |
G3 | 60459 18486 78053 39480 33776 88700 |
G4 | 3729 6451 3651 3931 |
G5 | 0828 5263 8142 9573 2063 1180 |
G6 | 766 323 615 |
G7 | 71 91 51 07 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 3907 | 0 | 808 |
1 | 5 | 1 | 553795 |
2 | 983 | 2 | 64 |
3 | 1 | 3 | 056762 |
4 | 62 | 4 | |
5 | 93111 | 5 | 1 |
6 | 2336 | 6 | 4876 |
7 | 631 | 7 | 0 |
8 | 600 | 8 | 2 |
9 | 1 | 9 | 052 |
Chi tiết kết quả XSMB 06-04-2005
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào thứ 4 ngày 06-04-2005 được quay trực tiếp tại tỉnh Bắc Ninh.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 06-04-2005 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 06-04-2005 là: ... - ... - ...
Giải đặc biệt: 93103
Giải nhất: 13062
Giải nhì: 33709 - 07146
Giải ba: 60459 - 18486 - 78053 - 39480 - 33776 - 88700
Giải 4: 3729 - 6451 - 3651 - 3931
Giải 5: 0828 - 5263 - 8142 - 9573 - 2063 - 1180
Giải 6: 766 - 323 - 615
Giải 7: 71 - 91 - 51 - 07
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB thứ 4
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
21958 06/03/2005 5 8 58 3 | ||||||
14142 07/03/2005 4 2 42 6 | 06805 08/03/2005 0 5 05 5 | 84376 09/03/2005 7 6 76 3 | 29043 10/03/2005 4 3 43 7 | 14880 11/03/2005 8 0 80 8 | 75307 12/03/2005 0 7 07 7 | 85755 13/03/2005 5 5 55 0 |
54000 14/03/2005 0 0 00 0 | 38085 15/03/2005 8 5 85 3 | 65930 16/03/2005 3 0 30 3 | 32625 17/03/2005 2 5 25 7 | 29231 18/03/2005 3 1 31 4 | 80701 19/03/2005 0 1 01 1 | 25682 20/03/2005 8 2 82 0 |
40375 21/03/2005 7 5 75 2 | 06635 22/03/2005 3 5 35 8 | 52191 23/03/2005 9 1 91 0 | 06859 24/03/2005 5 9 59 4 | 68710 25/03/2005 1 0 10 1 | 35042 26/03/2005 4 2 42 6 | 90861 27/03/2005 6 1 61 7 |
38722 28/03/2005 2 2 22 4 | 37916 29/03/2005 1 6 16 7 | 81632 30/03/2005 3 2 32 5 | 82356 31/03/2005 5 6 56 1 | 64930 01/04/2005 3 0 30 3 | 42868 02/04/2005 6 8 68 4 | 59481 03/04/2005 8 1 81 9 |
17333 04/04/2005 3 3 33 6 | 62501 05/04/2005 0 1 01 1 | 93103 06/04/2005 0 3 03 3 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
31 - 23 | 3 ngày | 06-04-2005, 03-04-2005, 02-04-2005 |
46 - 91 | 3 ngày | 06-04-2005, 04-04-2005, 31-03-2005 |
51 - 62 | 3 ngày | 06-04-2005, 03-04-2005, 31-03-2005 |
29 - 00 | 3 ngày | 06-04-2005, 05-04-2005, 31-03-2005 |
50 - 22 | 3 ngày | 05-04-2005, 02-04-2005, 01-04-2005 |
73 - 46 | 3 ngày | 06-04-2005, 04-04-2005, 31-03-2005 |
73 - 80 | 3 ngày | 06-04-2005, 04-04-2005, 31-03-2005 |
58 - 50 | 3 ngày | 05-04-2005, 04-04-2005, 02-04-2005 |
06 - 07 | 3 ngày | 04-04-2005, 03-04-2005, 01-04-2005 |
46 - 80 | 3 ngày | 06-04-2005, 04-04-2005, 31-03-2005 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
46 - 91 - 80 | 3 ngày | 06-04-2005, 04-04-2005, 31-03-2005 |
91 - 80 - 73 | 3 ngày | 06-04-2005, 04-04-2005, 31-03-2005 |
91 - 73 - 46 | 3 ngày | 06-04-2005, 04-04-2005, 31-03-2005 |
23 - 59 - 31 | 3 ngày | 06-04-2005, 03-04-2005, 02-04-2005 |
46 - 80 - 73 | 3 ngày | 06-04-2005, 04-04-2005, 31-03-2005 |
53 - 31 - 59 | 2 ngày | 06-04-2005, 03-04-2005 |
23 - 76 - 51 | 2 ngày | 06-04-2005, 03-04-2005 |
06 - 95 - 50 | 2 ngày | 04-04-2005, 01-04-2005 |
53 - 42 - 62 | 2 ngày | 06-04-2005, 03-04-2005 |
06 - 95 - 73 | 2 ngày | 04-04-2005, 01-04-2005 |