9QK 12QK 8QK 10QK 11QK 6QK | |
ĐB | 71661 |
G1 | 24615 |
G2 | 03759 25581 |
G3 | 31440 21532 47030 21563 46633 13680 |
G4 | 4825 2001 6675 0958 |
G5 | 9186 8717 4444 3440 5927 7853 |
G6 | 474 516 418 |
G7 | 02 44 69 34 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 12 | 0 | 4384 |
1 | 5768 | 1 | 680 |
2 | 57 | 2 | 30 |
3 | 2034 | 3 | 635 |
4 | 0404 | 4 | 4743 |
5 | 983 | 5 | 127 |
6 | 139 | 6 | 81 |
7 | 54 | 7 | 12 |
8 | 106 | 8 | 51 |
9 | 9 | 56 |
Chi tiết kết quả XSMB 18-04-2023
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào thứ 3 ngày 18-04-2023 được quay trực tiếp tại tỉnh Quảng Ninh.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 18-04-2023 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 18-04-2023 là: 9QK - 12QK - 8QK - 10QK - 11QK - 6QK
Giải đặc biệt: 71661
Giải nhất: 24615
Giải nhì: 03759 - 25581
Giải ba: 31440 - 21532 - 47030 - 21563 - 46633 - 13680
Giải 4: 4825 - 2001 - 6675 - 0958
Giải 5: 9186 - 8717 - 4444 - 3440 - 5927 - 7853
Giải 6: 474 - 516 - 418
Giải 7: 02 - 44 - 69 - 34
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB thứ 3
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
08798 22/03/2023 9 8 98 7 | 45483 23/03/2023 8 3 83 1 | 48657 24/03/2023 5 7 57 2 | 32273 25/03/2023 7 3 73 0 | 57765 26/03/2023 6 5 65 1 | ||
83230 27/03/2023 3 0 30 3 | 66228 28/03/2023 2 8 28 0 | 86367 29/03/2023 6 7 67 3 | 11504 30/03/2023 0 4 04 4 | 59381 31/03/2023 8 1 81 9 | 70344 01/04/2023 4 4 44 8 | 01844 02/04/2023 4 4 44 8 |
52333 03/04/2023 3 3 33 6 | 75345 04/04/2023 4 5 45 9 | 96226 05/04/2023 2 6 26 8 | 89911 06/04/2023 1 1 11 2 | 49736 07/04/2023 3 6 36 9 | 29815 08/04/2023 1 5 15 6 | 10026 09/04/2023 2 6 26 8 |
06363 10/04/2023 6 3 63 9 | 16039 11/04/2023 3 9 39 2 | 37195 12/04/2023 9 5 95 4 | 44265 13/04/2023 6 5 65 1 | 57534 14/04/2023 3 4 34 7 | 27414 15/04/2023 1 4 14 5 | 41248 16/04/2023 4 8 48 2 |
65576 17/04/2023 7 6 76 3 | 71661 18/04/2023 6 1 61 7 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
04 - 23 | 3 ngày | 17-04-2023, 15-04-2023, 12-04-2023 |
11 - 99 | 3 ngày | 17-04-2023, 15-04-2023, 13-04-2023 |
99 - 04 | 3 ngày | 17-04-2023, 15-04-2023, 13-04-2023 |
29 - 23 | 3 ngày | 15-04-2023, 14-04-2023, 12-04-2023 |
77 - 10 | 3 ngày | 16-04-2023, 15-04-2023, 12-04-2023 |
75 - 80 | 3 ngày | 18-04-2023, 17-04-2023, 15-04-2023 |
27 - 80 | 3 ngày | 18-04-2023, 16-04-2023, 15-04-2023 |
10 - 21 | 3 ngày | 16-04-2023, 15-04-2023, 12-04-2023 |
57 - 09 | 3 ngày | 14-04-2023, 13-04-2023, 12-04-2023 |
77 - 21 | 3 ngày | 16-04-2023, 15-04-2023, 12-04-2023 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
21 - 77 - 10 | 3 ngày | 16-04-2023, 15-04-2023, 12-04-2023 |
99 - 04 - 11 | 3 ngày | 17-04-2023, 15-04-2023, 13-04-2023 |
80 - 86 - 44 | 2 ngày | 18-04-2023, 16-04-2023 |
80 - 75 - 34 | 2 ngày | 18-04-2023, 17-04-2023 |
80 - 75 - 01 | 2 ngày | 18-04-2023, 17-04-2023 |
80 - 75 - 58 | 2 ngày | 18-04-2023, 17-04-2023 |
60 - 57 - 49 | 2 ngày | 14-04-2023, 13-04-2023 |
53 - 21 - 77 | 2 ngày | 15-04-2023, 12-04-2023 |
80 - 75 - 27 | 2 ngày | 18-04-2023, 15-04-2023 |
53 - 21 - 10 | 2 ngày | 15-04-2023, 12-04-2023 |