xsqb 6/1/2011 - Kết quả xổ số Quảng Bình ngày 06/01/2011

Hôm nay: Thứ Năm, Ngày 16-05-2024

      G8 20
      G7 910
      G6 8844 6922 7293
      G5 7039
      G4 89273 27652 03304 94701 67588 76411 57985
      G3 77502 35163
      G2 35664
      G1 19612
      ĐB 86819
      Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
      0 412 0 21
      1 0129 1 01
      2 02 2 2501
      3 9 3 976
      4 4 4 406
      5 2 5 8
      6 34 6
      7 3 7
      8 85 8 8
      9 3 9 31

      Chi tiết kết quả XSQB Thứ năm ngày 06-01-2011

      Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Quảng Bình quay thưởng lúc 17h15' Thứ năm ngày 06-01-2011:

      Giải 8 : 20
      Giải 7 : 910
      Giải 6 : 8844 - 6922 - 7293
      Giải 5 : 7039
      Giải 4 : 89273 - 27652 - 03304 - 94701 - 67588 - 76411 - 57985
      Giải 3 : 77502 - 35163
      Giải 2 : 35664
      Giải nhất : 19612
      Giải Đặc Biệt : 86819
      Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Quảng Bình ngày 06-01-2011. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 06-01-2011
      BẢNG LOGAN XSQB LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
      57 29 lần 17-06-2010 29 lần
      84 25 lần 15-07-2010 25 lần
      83 21 lần 12-08-2010 21 lần
      26 16 lần 16-09-2010 20 lần
      49 16 lần 16-09-2010 16 lần
      13 14 lần 30-09-2010 14 lần
      33 14 lần 30-09-2010 14 lần
      38 12 lần 14-10-2010 21 lần
      96 12 lần 14-10-2010 12 lần
      05 11 lần 21-10-2010 12 lần

      Thống kê bảng đặc biệt xổ số Quảng Bình

      Tháng 01
      86819
      1
      9
      19
      0
      Tháng 12
      46946
      4
      6
      46
      0
      92946
      4
      6
      46
      0
      32781
      8
      1
      81
      9
      99459
      5
      9
      59
      4
      86066
      6
      6
      66
      2
      Tháng 11
      76477
      7
      7
      77
      4
      93806
      0
      6
      06
      6
      21680
      8
      0
      80
      8
      61081
      8
      1
      81
      9
      Tháng 10
      92279
      7
      9
      79
      6
      09698
      9
      8
      98
      7
      43089
      8
      9
      89
      7
      82686
      8
      6
      86
      4
      Tháng 09
      81816
      1
      6
      16
      7
      32329
      2
      9
      29
      1
      29445
      4
      5
      45
      9
      33729
      2
      9
      29
      1
      71313
      1
      3
      13
      4