... ... ... | |
ĐB | 75293 |
G1 | 14040 |
G2 | 87965 58695 |
G3 | 28836 18604 86567 56619 59477 95278 |
G4 | 9242 5538 5059 7487 |
G5 | 1934 3703 9371 4644 6259 5044 |
G6 | 996 860 657 |
G7 | 30 96 75 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 43 | 0 | 463 |
1 | 9 | 1 | 7 |
2 | 7 | 2 | 4 |
3 | 6840 | 3 | 90 |
4 | 0244 | 4 | 0344 |
5 | 997 | 5 | 697 |
6 | 570 | 6 | 399 |
7 | 7815 | 7 | 67852 |
8 | 7 | 8 | 73 |
9 | 3566 | 9 | 155 |
Xổ số Miền Trung ngày 10/10/2005 không mở thưởng
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Xổ số Miền Nam ngày 10/10/2005 không mở thưởng
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |