xsbl 18/10/2011 - Kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 18/10/2011

Hôm nay: Thứ Bảy, Ngày 23-11-2024

G8 26
G7 221
G6 4732 4925 1497
G5 9137
G4 62966 93765 95029 89263 92272 70170 58281
G3 39571 24783
G2 54563
G1 16374
ĐB 509306
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0 7
1 1 287
2 6159 2 37
3 27 3 686
4 4 7
5 5 26
6 6533 6 260
7 2014 7 93
8 13 8
9 7 9 2

Chi tiết kết quả XSBL Thứ ba ngày 18-10-2011

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Bạc Liêu quay thưởng lúc 16h15' Thứ ba ngày 18-10-2011:

Giải 8 : 26
Giải 7 : 221
Giải 6 : 4732 - 4925 - 1497
Giải 5 : 9137
Giải 4 : 62966 - 93765 - 95029 - 89263 - 92272 - 70170 - 58281
Giải 3 : 39571 - 24783
Giải 2 : 54563
Giải nhất : 16374
Giải Đặc Biệt : 509306
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Bạc Liêu ngày 18-10-2011. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 18-10-2011
BẢNG LOGAN XSBL LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
03 34 lần 22-02-2011 34 lần
76 22 lần 17-05-2011 22 lần
33 20 lần 31-05-2011 21 lần
19 17 lần 21-06-2011 18 lần
91 17 lần 21-06-2011 20 lần
88 15 lần 05-07-2011 21 lần
18 14 lần 12-07-2011 23 lần
87 14 lần 12-07-2011 18 lần
17 13 lần 19-07-2011 14 lần
36 13 lần 19-07-2011 25 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Bạc Liêu

Tháng 10
879982
8
2
82
0
469309
0
9
09
9
509306
0
6
06
6
Tháng 09
201571
7
1
71
8
020347
4
7
47
1
949615
1
5
15
6
541670
7
0
70
7
Tháng 08
608496
9
6
96
5
189664
6
4
64
0
744764
6
4
64
0
448335
3
5
35
8
462945
4
5
45
9
Tháng 07
461881
8
1
81
9
220364
6
4
64
0
044581
8
1
81
9
938926
2
6
26
8
Tháng 06
425080
8
0
80
8
758801
0
1
01
1
712241
4
1
41
5
643285
8
5
85
3

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
89 91

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 09

Ngày 11-10-2011
469309
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
08-06-2010 778109 15-06-2010 383689
07-07-2009 827709 14-07-2009 619991

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 09

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
89 1 lần 91 1 lần