xsbth 11/1/2024 - Kết quả xổ số Bình Thuận ngày 11/01/2024

Hôm nay: Thứ Ba, Ngày 30-04-2024

G8 63
G7 516
G6 9175 5116 2717
G5 8931
G4 93034 37353 73645 88505 38131 66263 21161
G3 54361 70423
G2 84488
G1 63387
ĐB 461875
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5 0
1 667 1 3366
2 3 2
3 141 3 6562
4 5 4 3
5 3 5 7407
6 3311 6 11
7 55 7 18
8 87 8 8
9 9

Chi tiết kết quả XSBTH Thứ năm ngày 11-01-2024

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Bình Thuận quay thưởng lúc 16h15' Thứ năm ngày 11-01-2024:

Giải 8 : 63
Giải 7 : 516
Giải 6 : 9175 - 5116 - 2717
Giải 5 : 8931
Giải 4 : 93034 - 37353 - 73645 - 88505 - 38131 - 66263 - 21161
Giải 3 : 54361 - 70423
Giải 2 : 84488
Giải nhất : 63387
Giải Đặc Biệt : 461875
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Bình Thuận ngày 11-01-2024. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 11-01-2024
BẢNG LOGAN XSBTH LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
58 32 lần 09-02-2023 32 lần
50 24 lần 20-04-2023 24 lần
38 24 lần 20-04-2023 28 lần
39 21 lần 11-05-2023 26 lần
18 20 lần 18-05-2023 37 lần
48 20 lần 18-05-2023 24 lần
08 18 lần 01-06-2023 29 lần
43 17 lần 08-06-2023 31 lần
11 16 lần 15-06-2023 24 lần
85 15 lần 22-06-2023 26 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Bình Thuận

Tháng 01
521804
0
4
04
4
461875
7
5
75
2
Tháng 12
646578
7
8
78
5
057647
4
7
47
1
Tháng 09
409565
6
5
65
1

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
15 11 44 42
09 40 08 76

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 04

Ngày 04-01-2024
521804
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
10-03-2022 955104 17-03-2022 897515
03-12-2020 536804 10-12-2020 167111
01-10-2020 627304 08-10-2020 528144
03-01-2019 162804 10-01-2019 439242
17-09-2015 831504 24-09-2015 125909
19-06-2014 853104 26-06-2014 143140
03-10-2013 999004 10-10-2013 320008
05-05-2011 769004 12-05-2011 945076

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 04

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
15 1 lần 11 1 lần 44 1 lần 42 1 lần 09 1 lần
40 1 lần 08 1 lần 76 1 lần