xsct 11/4/2018 - Kết quả xổ số Cần Thơ ngày 11/04/2018

Hôm nay: Thứ Bảy, Ngày 23-11-2024

G8 18
G7 530
G6 2486 7485 3143
G5 8733
G4 76648 36159 43917 97204 78271 74833 00465
G3 94871 16389
G2 46228
G1 57976
ĐB 068261
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 3
1 87 1 776
2 8 2
3 033 3 433
4 38 4 0
5 9 5 86
6 51 6 87
7 116 7 1
8 659 8 142
9 9 58

Chi tiết kết quả XSCT Thứ tư ngày 11-04-2018

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Cần Thơ quay thưởng lúc 16h15' Thứ tư ngày 11-04-2018:

Giải 8 : 18
Giải 7 : 530
Giải 6 : 2486 - 7485 - 3143
Giải 5 : 8733
Giải 4 : 76648 - 36159 - 43917 - 97204 - 78271 - 74833 - 00465
Giải 3 : 94871 - 16389
Giải 2 : 46228
Giải nhất : 57976
Giải Đặc Biệt : 068261
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Cần Thơ ngày 11-04-2018. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 11-04-2018
BẢNG LOGAN XSCT LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
29 36 lần 02-08-2017 36 lần
79 31 lần 06-09-2017 46 lần
80 24 lần 25-10-2017 24 lần
36 21 lần 15-11-2017 30 lần
12 20 lần 22-11-2017 23 lần
84 18 lần 06-12-2017 24 lần
49 17 lần 13-12-2017 19 lần
68 17 lần 13-12-2017 25 lần
24 15 lần 27-12-2017 35 lần
82 15 lần 27-12-2017 43 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Cần Thơ

Tháng 04
551588
8
8
88
6
068261
6
1
61
7
Tháng 03
258574
7
4
74
1
156960
6
0
60
6
901196
9
6
96
5
044670
7
0
70
7
Tháng 02
555999
9
9
99
8
576674
7
4
74
1
800865
6
5
65
1
978077
7
7
77
4
Tháng 01
385965
6
5
65
1
734863
6
3
63
9
750107
0
7
07
7
225907
0
7
07
7
455735
3
5
35
8
Tháng 12
425665
6
5
65
1
331302
0
2
02
2
946709
0
9
09
9
081208
0
8
08
8

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
16 84

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 88

Ngày 04-04-2018
551588
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
13-01-2016 417188 20-01-2016 258016
10-02-2010 372288 17-02-2010 086284

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 88

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
16 1 lần 84 1 lần