xsdlk 16/9/2014 - Kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 16/09/2014

Hôm nay: Thứ Ba, Ngày 30-04-2024

G8 35
G7 708
G6 6852 8643 0792
G5 2101
G4 84231 60111 84962 68437 25505 59814 14091
G3 66811 32479
G2 18960
G1 76791
ĐB 348668
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 815 0 6
1 141 1 031919
2 2 596
3 517 3 4
4 3 4 1
5 2 5 30
6 208 6
7 9 7 3
8 8 06
9 211 9 7

Chi tiết kết quả XSDLK Thứ ba ngày 16-09-2014

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Đắc Lắc quay thưởng lúc 17h15' Thứ ba ngày 16-09-2014:

Giải 8 : 35
Giải 7 : 708
Giải 6 : 6852 - 8643 - 0792
Giải 5 : 2101
Giải 4 : 84231 - 60111 - 84962 - 68437 - 25505 - 59814 - 14091
Giải 3 : 66811 - 32479
Giải 2 : 18960
Giải nhất : 76791
Giải Đặc Biệt : 348668
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Đắc Lắc ngày 16-09-2014. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 16-09-2014
BẢNG LOGAN XSDLK LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
48 19 lần 06-05-2014 25 lần
28 18 lần 13-05-2014 24 lần
42 18 lần 13-05-2014 27 lần
22 16 lần 27-05-2014 19 lần
90 16 lần 27-05-2014 19 lần
76 13 lần 17-06-2014 23 lần
12 11 lần 01-07-2014 29 lần
26 11 lần 01-07-2014 23 lần
20 10 lần 08-07-2014 21 lần
36 10 lần 08-07-2014 22 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Đắc Lắc

Tháng 09
693544
4
4
44
8
231772
7
2
72
9
348668
6
8
68
4
Tháng 08
750827
2
7
27
9
953809
0
9
09
9
374016
1
6
16
7
575504
0
4
04
4
Tháng 07
121799
9
9
99
8
523697
9
7
97
6
946303
0
3
03
3
815400
0
0
00
0
302379
7
9
79
6
Tháng 06
280594
9
4
94
3
351470
7
0
70
7
986989
8
9
89
7
825544
4
4
44
8
Tháng 05
334294
9
4
94
3
547812
1
2
12
3
745753
5
3
53
8
507887
8
7
87
5

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
13 40

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 72

Ngày 09-09-2014
231772
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
18-12-2012 91872 25-12-2012 97513
30-11-2010 42772 07-12-2010 15040

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 72

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
13 1 lần 40 1 lần