xshg 11/12/2021 - Kết quả xổ số Hậu Giang ngày 11/12/2021

Hôm nay: Thứ Tư, Ngày 01-05-2024

G8 19
G7 859
G6 4334 1034 2126
G5 2973
G4 46672 81928 12510 02388 01063 25067 41553
G3 27583 18568
G2 99254
G1 55192
ĐB 481072
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 1
1 90 1
2 68 2 797
3 44 3 7658
4 4 335
5 934 5
6 378 6 2
7 322 7 6
8 83 8 286
9 2 9 15

Chi tiết kết quả XSHG Thứ bảy ngày 11-12-2021

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Hậu Giang quay thưởng lúc 16h15' Thứ bảy ngày 11-12-2021:

Giải 8 : 19
Giải 7 : 859
Giải 6 : 4334 - 1034 - 2126
Giải 5 : 2973
Giải 4 : 46672 - 81928 - 12510 - 02388 - 01063 - 25067 - 41553
Giải 3 : 27583 - 18568
Giải 2 : 99254
Giải nhất : 55192
Giải Đặc Biệt : 481072
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Hậu Giang ngày 11-12-2021. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 11-12-2021
BẢNG LOGAN XSHG LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
36 32 lần 16-01-2021 32 lần
62 25 lần 06-03-2021 26 lần
07 15 lần 15-05-2021 22 lần
77 13 lần 29-05-2021 18 lần
41 12 lần 05-06-2021 32 lần
50 12 lần 05-06-2021 18 lần
51 12 lần 05-06-2021 38 lần
17 11 lần 12-06-2021 28 lần
23 11 lần 12-06-2021 44 lần
39 11 lần 12-06-2021 28 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Hậu Giang

Tháng 12
127380
8
0
80
8
481072
7
2
72
9
Tháng 11
271258
5
8
58
3
784888
8
8
88
6
137686
8
6
86
4
850830
3
0
30
3
Tháng 10
780272
7
2
72
9
928235
3
5
35
8

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
00 33 16 13
84 37 46

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 80

Ngày 04-12-2021
127380
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
17-10-2020 953080 24-10-2020 696100
07-10-2017 036080 14-10-2017 959133
01-08-2015 690280 08-08-2015 821316
11-07-2015 063480 18-07-2015 537713
30-11-2013 142280 07-12-2013 274284
13-02-2010 916780 20-02-2010 355637
28-03-2009 64280 04-04-2009 114446

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 80

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
00 1 lần 33 1 lần 16 1 lần 13 1 lần 84 1 lần
37 1 lần 46 1 lần