xskt 10/5/2020 - Kết quả xổ số Kon Tum ngày 10/05/2020

Hôm nay: Thứ Bảy, Ngày 23-11-2024

G8 78
G7 398
G6 2593 9032 0216
G5 2358
G4 92694 36591 84594 81848 91977 84412 72006
G3 36999 77165
G2 43041
G1 35571
ĐB 985588
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0
1 62 1 947
2 2 31
3 2 3 9
4 81 4 99
5 8 5 6
6 5 6 10
7 871 7 7
8 8 8 79548
9 834149 9 9

Chi tiết kết quả XSKT Chủ nhật ngày 10-05-2020

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Kon Tum quay thưởng lúc 17h15' Chủ nhật ngày 10-05-2020:

Giải 8 : 78
Giải 7 : 398
Giải 6 : 2593 - 9032 - 0216
Giải 5 : 2358
Giải 4 : 92694 - 36591 - 84594 - 81848 - 91977 - 84412 - 72006
Giải 3 : 36999 - 77165
Giải 2 : 43041
Giải nhất : 35571
Giải Đặc Biệt : 985588
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Kon Tum ngày 10-05-2020. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 10-05-2020
BẢNG LOGAN XSKT LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
82 26 lần 20-10-2019 26 lần
09 21 lần 24-11-2019 22 lần
92 17 lần 22-12-2019 21 lần
33 17 lần 22-12-2019 27 lần
56 16 lần 29-12-2019 17 lần
55 15 lần 05-01-2020 35 lần
75 15 lần 05-01-2020 20 lần
96 14 lần 12-01-2020 38 lần
03 13 lần 19-01-2020 23 lần
34 12 lần 26-01-2020 33 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Kon Tum

Tháng 05
191411
1
1
11
2
985588
8
8
88
6
Tháng 04
155397
9
7
97
6
Tháng 03
605400
0
0
00
0
184615
1
5
15
6
275447
4
7
47
1
561978
7
8
78
5
192597
9
7
97
6
Tháng 02
488635
3
5
35
8
553673
7
3
73
0
082926
2
6
26
8
390560
6
0
60
6
Tháng 01
706355
5
5
55
0
126760
6
0
60
6
333664
6
4
64
0
768587
8
7
87
5

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
29 10 97 25

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11

Ngày 03-05-2020
191411
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
25-06-2017 508611 02-07-2017 459029
14-02-2016 002311 21-02-2016 475510
13-02-2011 82911 20-02-2011 67097
18-04-2010 91911 25-04-2010 93525

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
29 1 lần 10 1 lần 97 1 lần 25 1 lần