... ... ... | |
ĐB | 24335 |
G1 | 11545 |
G2 | 23067 60815 |
G3 | 97224 33872 11810 81030 44997 04490 |
G4 | 3435 8576 9185 6458 |
G5 | 4232 5180 2860 5860 4820 0924 |
G6 | 612 385 063 |
G7 | 12 11 32 60 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 13986626 | |
1 | 50221 | 1 | 1 |
2 | 404 | 2 | 73113 |
3 | 50522 | 3 | 6 |
4 | 5 | 4 | 22 |
5 | 8 | 5 | 341388 |
6 | 70030 | 6 | 7 |
7 | 26 | 7 | 69 |
8 | 505 | 8 | 5 |
9 | 70 | 9 |
Chi tiết kết quả XSMB 06-04-2009
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào thứ 2 ngày 06-04-2009 được quay trực tiếp tại tỉnh Hà Nội.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 06-04-2009 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 06-04-2009 là: ... - ... - ...
Giải đặc biệt: 24335
Giải nhất: 11545
Giải nhì: 23067 - 60815
Giải ba: 97224 - 33872 - 11810 - 81030 - 44997 - 04490
Giải 4: 3435 - 8576 - 9185 - 6458
Giải 5: 4232 - 5180 - 2860 - 5860 - 4820 - 0924
Giải 6: 612 - 385 - 063
Giải 7: 12 - 11 - 32 - 60
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB thứ 2
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
40590 06/03/2009 9 0 90 9 | 62752 07/03/2009 5 2 52 7 | 20013 08/03/2009 1 3 13 4 | ||||
39052 09/03/2009 5 2 52 7 | 49447 10/03/2009 4 7 47 1 | 10341 11/03/2009 4 1 41 5 | 65405 12/03/2009 0 5 05 5 | 88615 13/03/2009 1 5 15 6 | 42403 14/03/2009 0 3 03 3 | 99069 15/03/2009 6 9 69 5 |
01621 16/03/2009 2 1 21 3 | 28743 17/03/2009 4 3 43 7 | 34716 18/03/2009 1 6 16 7 | 34732 19/03/2009 3 2 32 5 | 96567 20/03/2009 6 7 67 3 | 91406 21/03/2009 0 6 06 6 | 67043 22/03/2009 4 3 43 7 |
85422 23/03/2009 2 2 22 4 | 11713 24/03/2009 1 3 13 4 | 09810 25/03/2009 1 0 10 1 | 92450 26/03/2009 5 0 50 5 | 81606 27/03/2009 0 6 06 6 | 20456 28/03/2009 5 6 56 1 | 52205 29/03/2009 0 5 05 5 |
55845 30/03/2009 4 5 45 9 | 03161 31/03/2009 6 1 61 7 | 67696 01/04/2009 9 6 96 5 | 02305 02/04/2009 0 5 05 5 | 33394 03/04/2009 9 4 94 3 | 97301 04/04/2009 0 1 01 1 | 65370 05/04/2009 7 0 70 7 |
24335 06/04/2009 3 5 35 8 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
32 - 80 | 3 ngày | 06-04-2009, 02-04-2009, 01-04-2009 |
32 - 36 | 3 ngày | 04-04-2009, 02-04-2009, 01-04-2009 |
36 - 38 | 3 ngày | 04-04-2009, 02-04-2009, 01-04-2009 |
86 - 30 | 3 ngày | 03-04-2009, 02-04-2009, 31-03-2009 |
30 - 80 | 3 ngày | 06-04-2009, 05-04-2009, 02-04-2009 |
30 - 85 | 3 ngày | 06-04-2009, 03-04-2009, 02-04-2009 |
32 - 38 | 3 ngày | 04-04-2009, 02-04-2009, 01-04-2009 |
30 - 67 | 3 ngày | 06-04-2009, 05-04-2009, 03-04-2009 |
14 - 67 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 03-04-2009 |
23 - 14 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 03-04-2009 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
48 - 78 - 08 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 31-03-2009 |
08 - 44 - 48 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 31-03-2009 |
44 - 78 - 48 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 31-03-2009 |
08 - 78 - 44 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 31-03-2009 |
38 - 87 - 86 | 3 ngày | 04-04-2009, 03-04-2009, 02-04-2009 |
38 - 32 - 36 | 3 ngày | 04-04-2009, 02-04-2009, 01-04-2009 |
14 - 23 - 67 | 3 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009, 03-04-2009 |
34 - 78 - 01 | 2 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009 |
34 - 78 - 08 | 2 ngày | 05-04-2009, 04-04-2009 |
12 - 97 - 30 | 2 ngày | 06-04-2009, 31-03-2009 |