... ... ... | |
ĐB | 23516 |
G1 | 68170 |
G2 | 32530 85047 |
G3 | 54741 44645 65658 58739 45050 71175 |
G4 | 7163 5563 0194 9111 |
G5 | 8210 7394 3287 0655 3955 6517 |
G6 | 573 407 401 |
G7 | 00 28 21 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 710 | 0 | 73510 |
1 | 6107 | 1 | 4102 |
2 | 81 | 2 | |
3 | 09 | 3 | 667 |
4 | 715 | 4 | 99 |
5 | 8055 | 5 | 4755 |
6 | 33 | 6 | 1 |
7 | 053 | 7 | 4810 |
8 | 79 | 8 | 52 |
9 | 44 | 9 | 38 |
Chi tiết kết quả XSMB 11-09-2005
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào chủ nhật ngày 11-09-2005 được quay trực tiếp tại tỉnh Thái Bình.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 11-09-2005 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 11-09-2005 là: ... - ... - ...
Giải đặc biệt: 23516
Giải nhất: 68170
Giải nhì: 32530 - 85047
Giải ba: 54741 - 44645 - 65658 - 58739 - 45050 - 71175
Giải 4: 7163 - 5563 - 0194 - 9111
Giải 5: 8210 - 7394 - 3287 - 0655 - 3955 - 6517
Giải 6: 573 - 407 - 401
Giải 7: 00 - 28 - 21 - 89
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB chủ nhật
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
11055 11/08/2005 5 5 55 0 | 08878 12/08/2005 7 8 78 5 | 59595 13/08/2005 9 5 95 4 | 92519 14/08/2005 1 9 19 0 | |||
99092 15/08/2005 9 2 92 1 | 99656 16/08/2005 5 6 56 1 | 11369 17/08/2005 6 9 69 5 | 97617 18/08/2005 1 7 17 8 | 25053 19/08/2005 5 3 53 8 | 47449 20/08/2005 4 9 49 3 | 42373 21/08/2005 7 3 73 0 |
69114 22/08/2005 1 4 14 5 | 22888 23/08/2005 8 8 88 6 | 69773 24/08/2005 7 3 73 0 | 15025 25/08/2005 2 5 25 7 | 33518 26/08/2005 1 8 18 9 | 07288 27/08/2005 8 8 88 6 | 83404 28/08/2005 0 4 04 4 |
13927 29/08/2005 2 7 27 9 | 85382 30/08/2005 8 2 82 0 | 55162 31/08/2005 6 2 62 8 | 17856 01/09/2005 5 6 56 1 | 79853 02/09/2005 5 3 53 8 | 23095 03/09/2005 9 5 95 4 | 64267 04/09/2005 6 7 67 3 |
52554 05/09/2005 5 4 54 9 | 02993 06/09/2005 9 3 93 2 | 84338 07/09/2005 3 8 38 1 | 67483 08/09/2005 8 3 83 1 | 57658 09/09/2005 5 8 58 3 | 36300 10/09/2005 0 0 00 0 | 23516 11/09/2005 1 6 16 7 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
85 - 68 | 4 ngày | 10-09-2005, 09-09-2005, 08-09-2005, 07-09-2005 |
86 - 68 | 3 ngày | 10-09-2005, 09-09-2005, 07-09-2005 |
55 - 16 | 3 ngày | 11-09-2005, 10-09-2005, 06-09-2005 |
75 - 01 | 3 ngày | 11-09-2005, 09-09-2005, 06-09-2005 |
68 - 16 | 3 ngày | 10-09-2005, 08-09-2005, 07-09-2005 |
85 - 86 | 3 ngày | 10-09-2005, 09-09-2005, 07-09-2005 |
89 - 16 | 3 ngày | 11-09-2005, 08-09-2005, 06-09-2005 |
38 - 68 | 3 ngày | 09-09-2005, 08-09-2005, 07-09-2005 |
96 - 86 | 3 ngày | 10-09-2005, 09-09-2005, 07-09-2005 |
38 - 85 | 3 ngày | 09-09-2005, 08-09-2005, 07-09-2005 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
75 - 01 - 58 | 3 ngày | 11-09-2005, 09-09-2005, 06-09-2005 |
01 - 50 - 16 | 3 ngày | 11-09-2005, 07-09-2005, 06-09-2005 |
85 - 86 - 96 | 3 ngày | 10-09-2005, 09-09-2005, 07-09-2005 |
96 - 85 - 68 | 3 ngày | 10-09-2005, 09-09-2005, 07-09-2005 |
86 - 96 - 68 | 3 ngày | 10-09-2005, 09-09-2005, 07-09-2005 |
85 - 68 - 86 | 3 ngày | 10-09-2005, 09-09-2005, 07-09-2005 |
85 - 68 - 16 | 3 ngày | 10-09-2005, 08-09-2005, 07-09-2005 |
68 - 85 - 38 | 3 ngày | 09-09-2005, 08-09-2005, 07-09-2005 |
45 - 41 - 11 | 2 ngày | 11-09-2005, 06-09-2005 |
45 - 41 - 50 | 2 ngày | 11-09-2005, 06-09-2005 |