... ... ... | |
ĐB | 31335 |
G1 | 24376 |
G2 | 37196 83194 |
G3 | 13332 76289 58543 58309 13603 47790 |
G4 | 3504 2841 6536 0392 |
G5 | 3822 3057 2155 0910 1812 6048 |
G6 | 144 445 652 |
G7 | 50 22 27 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 934 | 0 | 915 |
1 | 02 | 1 | 4 |
2 | 227 | 2 | 392152 |
3 | 526 | 3 | 40 |
4 | 31845 | 4 | 904 |
5 | 75205 | 5 | 3545 |
6 | 6 | 793 | |
7 | 6 | 7 | 52 |
8 | 9 | 8 | 4 |
9 | 6402 | 9 | 80 |
Chi tiết kết quả XSMB 16-10-2005
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào chủ nhật ngày 16-10-2005 được quay trực tiếp tại tỉnh Thái Bình.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 16-10-2005 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 16-10-2005 là: ... - ... - ...
Giải đặc biệt: 31335
Giải nhất: 24376
Giải nhì: 37196 - 83194
Giải ba: 13332 - 76289 - 58543 - 58309 - 13603 - 47790
Giải 4: 3504 - 2841 - 6536 - 0392
Giải 5: 3822 - 3057 - 2155 - 0910 - 1812 - 6048
Giải 6: 144 - 445 - 652
Giải 7: 50 - 22 - 27 - 55
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB chủ nhật
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
33106 16/09/2005 0 6 06 6 | 12477 17/09/2005 7 7 77 4 | 07621 18/09/2005 2 1 21 3 | ||||
42218 19/09/2005 1 8 18 9 | 27098 20/09/2005 9 8 98 7 | 35710 21/09/2005 1 0 10 1 | 12647 22/09/2005 4 7 47 1 | 57263 23/09/2005 6 3 63 9 | 86514 24/09/2005 1 4 14 5 | 65907 25/09/2005 0 7 07 7 |
89241 26/09/2005 4 1 41 5 | 47279 27/09/2005 7 9 79 6 | 71607 28/09/2005 0 7 07 7 | 95964 29/09/2005 6 4 64 0 | 62571 30/09/2005 7 1 71 8 | 34584 01/10/2005 8 4 84 2 | 50058 02/10/2005 5 8 58 3 |
46814 03/10/2005 1 4 14 5 | 32563 04/10/2005 6 3 63 9 | 09852 05/10/2005 5 2 52 7 | 35371 06/10/2005 7 1 71 8 | 95380 07/10/2005 8 0 80 8 | 45626 08/10/2005 2 6 26 8 | 12393 09/10/2005 9 3 93 2 |
75293 10/10/2005 9 3 93 2 | 00966 11/10/2005 6 6 66 2 | 18862 12/10/2005 6 2 62 8 | 38426 13/10/2005 2 6 26 8 | 78896 14/10/2005 9 6 96 5 | 58920 15/10/2005 2 0 20 2 | 31335 16/10/2005 3 5 35 8 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
10 - 96 | 3 ngày | 16-10-2005, 14-10-2005, 13-10-2005 |
93 - 67 | 3 ngày | 15-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
66 - 05 | 3 ngày | 14-10-2005, 13-10-2005, 11-10-2005 |
03 - 04 | 3 ngày | 16-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
57 - 03 | 3 ngày | 16-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
93 - 04 | 3 ngày | 15-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
04 - 57 | 3 ngày | 16-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
04 - 67 | 3 ngày | 15-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
27 - 04 | 3 ngày | 16-10-2005, 15-10-2005, 10-10-2005 |
40 - 34 | 3 ngày | 14-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
59 - 67 - 04 | 3 ngày | 15-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
03 - 04 - 57 | 3 ngày | 16-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
59 - 04 - 93 | 3 ngày | 15-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
04 - 93 - 67 | 3 ngày | 15-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
93 - 84 - 66 | 3 ngày | 15-10-2005, 13-10-2005, 11-10-2005 |
93 - 67 - 59 | 3 ngày | 15-10-2005, 11-10-2005, 10-10-2005 |
66 - 06 - 05 | 3 ngày | 14-10-2005, 13-10-2005, 11-10-2005 |
59 - 95 - 03 | 2 ngày | 11-10-2005, 10-10-2005 |
04 - 57 - 52 | 2 ngày | 16-10-2005, 11-10-2005 |
59 - 95 - 34 | 2 ngày | 11-10-2005, 10-10-2005 |