xsnt 21/10/2011 - Kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 21/10/2011

Hôm nay: Thứ Bảy, Ngày 23-11-2024

G8 18
G7 594
G6 5995 3843 4405
G5 7509
G4 76978 32320 51496 20200 27551 48316 57675
G3 99472 68870
G2 74066
G1 11347
ĐB 62001
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5901 0 207
1 86 1 50
2 0 2 7
3 3 4
4 37 4 9
5 1 5 907
6 6 6 916
7 8520 7 4
8 8 17
9 456 9 0

Chi tiết kết quả XSNT Thứ sáu ngày 21-10-2011

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Ninh Thuận quay thưởng lúc 17h15' Thứ sáu ngày 21-10-2011:

Giải 8 : 18
Giải 7 : 594
Giải 6 : 5995 - 3843 - 4405
Giải 5 : 7509
Giải 4 : 76978 - 32320 - 51496 - 20200 - 27551 - 48316 - 57675
Giải 3 : 99472 - 68870
Giải 2 : 74066
Giải nhất : 11347
Giải Đặc Biệt : 62001
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Ninh Thuận ngày 21-10-2011. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 21-10-2011
BẢNG LOGAN XSNT LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
74 25 lần 29-04-2011 25 lần
60 21 lần 27-05-2011 27 lần
52 20 lần 03-06-2011 20 lần
91 19 lần 10-06-2011 34 lần
17 17 lần 24-06-2011 17 lần
31 15 lần 08-07-2011 21 lần
41 15 lần 08-07-2011 15 lần
24 13 lần 22-07-2011 21 lần
53 13 lần 22-07-2011 28 lần
61 13 lần 22-07-2011 30 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Ninh Thuận

Tháng 10
68937
3
7
37
0
86082
8
2
82
0
62001
0
1
01
1
Tháng 09
52793
9
3
93
2
59415
1
5
15
6
23894
9
4
94
3
91425
2
5
25
7
43697
9
7
97
6
Tháng 08
30899
9
9
99
8
51444
4
4
44
8
73111
1
1
11
2
85044
4
4
44
8
Tháng 07
18206
0
6
06
6
05910
1
0
10
1
68558
5
8
58
3
02965
6
5
65
1
83556
5
6
56
1
Tháng 06
74605
0
5
05
5
85418
1
8
18
9
86269
6
9
69
5
42730
3
0
30
3

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
45 91

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 48

Ngày 14-10-2011
63048
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
02-04-2010 44748 09-04-2010 78645
13-02-2009 10548 20-02-2009 39491

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 48

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
45 1 lần 91 1 lần