xsqng 10/1/2015 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 10/01/2015

Hôm nay: Thứ Ba, Ngày 30-04-2024

G8 94
G7 773
G6 8418 1681 0254
G5 7595
G4 17509 58167 64000 90938 26880 53807 63622
G3 61464 05464
G2 38344
G1 37130
ĐB 682138
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 907 0 083
1 8 1 8
2 2 2 2
3 808 3 7
4 4 4 95664
5 4 5 9
6 744 6
7 3 7 60
8 10 8 133
9 45 9 0

Chi tiết kết quả XSQNG Thứ bảy ngày 10-01-2015

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Quảng Ngãi quay thưởng lúc 17h15' Thứ bảy ngày 10-01-2015:

Giải 8 : 94
Giải 7 : 773
Giải 6 : 8418 - 1681 - 0254
Giải 5 : 7595
Giải 4 : 17509 - 58167 - 64000 - 90938 - 26880 - 53807 - 63622
Giải 3 : 61464 - 05464
Giải 2 : 38344
Giải nhất : 37130
Giải Đặc Biệt : 682138
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Quảng Ngãi ngày 10-01-2015. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 10-01-2015
BẢNG LOGAN XSQNG LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
12 23 lần 02-08-2014 23 lần
01 20 lần 23-08-2014 28 lần
65 16 lần 20-09-2014 29 lần
33 14 lần 04-10-2014 25 lần
74 14 lần 04-10-2014 32 lần
85 14 lần 04-10-2014 24 lần
60 13 lần 11-10-2014 40 lần
02 12 lần 18-10-2014 35 lần
16 12 lần 18-10-2014 21 lần
34 12 lần 18-10-2014 28 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Quảng Ngãi

Tháng 01
182671
7
1
71
8
682138
3
8
38
1
Tháng 12
163613
1
3
13
4
838044
4
4
44
8
354705
0
5
05
5
615297
9
7
97
6
Tháng 11
782526
2
6
26
8
767036
3
6
36
9
098828
2
8
28
0
269781
8
1
81
9
901084
8
4
84
2
Tháng 10
405052
5
2
52
7
749711
1
1
11
2
658900
0
0
00
0
174045
4
5
45
9
Tháng 09
922452
5
2
52
7
409999
9
9
99
8
167265
6
5
65
1
261475
7
5
75
2

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
79 95

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 71

Ngày 03-01-2015
182671
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
23-04-2011 95171 30-04-2011 21679
27-11-2010 25971 04-12-2010 65695

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 71

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
79 1 lần 95 1 lần