xsqt 11/1/2024 - Kết quả xổ số Quảng Trị ngày 11/01/2024

Hôm nay: Thứ Bảy, Ngày 23-11-2024

G8 30
G7 812
G6 2496 6915 5974
G5 5009
G4 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915
G3 94736 36343
G2 26086
G1 56651
ĐB 391035
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 983 0 3
1 255 1 5
2 2 197
3 065 3 04
4 3 4 7
5 1 5 113
6 9 6 938
7 42 7
8 6 8 09
9 628 9 06

Chi tiết kết quả XSQT Thứ năm ngày 11-01-2024

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Quảng Trị quay thưởng lúc 17h15' Thứ năm ngày 11-01-2024:

Giải 8 : 30
Giải 7 : 812
Giải 6 : 2496 - 6915 - 5974
Giải 5 : 5009
Giải 4 : 58708 - 74892 - 23403 - 63072 - 33369 - 25998 - 19915
Giải 3 : 94736 - 36343
Giải 2 : 26086
Giải nhất : 56651
Giải Đặc Biệt : 391035
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Quảng Trị ngày 11-01-2024. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 11-01-2024
BẢNG LOGAN XSQT LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
45 27 lần 30-03-2023 27 lần
14 22 lần 04-05-2023 22 lần
56 21 lần 11-05-2023 35 lần
60 16 lần 15-06-2023 29 lần
68 16 lần 15-06-2023 28 lần
17 14 lần 29-06-2023 27 lần
77 13 lần 06-07-2023 23 lần
79 13 lần 06-07-2023 26 lần
06 12 lần 13-07-2023 30 lần
00 11 lần 20-07-2023 30 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Quảng Trị

Tháng 01
192601
0
1
01
1
391035
3
5
35
8
Tháng 12
588741
4
1
41
5
413452
5
2
52
7
Tháng 09
690031
3
1
31
4

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
26 58 53 42
20 47 95 77

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 01

Ngày 04-01-2024
192601
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
29-04-2021 380101 06-05-2021 534826
21-03-2019 962501 28-03-2019 659658
15-01-2015 892501 22-01-2015 999553
11-04-2013 984301 18-04-2013 172142
02-08-2012 299601 09-08-2012 067420
28-07-2011 11201 04-08-2011 60947
08-07-2010 60601 15-07-2010 86095
15-04-2010 40701 22-04-2010 50777

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 01

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
26 1 lần 58 1 lần 53 1 lần 42 1 lần 20 1 lần
47 1 lần 95 1 lần 77 1 lần