xsqt 16/1/2014 - Kết quả xổ số Quảng Trị ngày 16/01/2014

Hôm nay: Thứ Ba, Ngày 30-04-2024

G8 17
G7 341
G6 4558 5219 3938
G5 4161
G4 28711 53581 21623 79572 32874 53181 73691
G3 85029 27562
G2 46150
G1 08978
ĐB 998102
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 2 0 5
1 791 1 461889
2 39 2 760
3 8 3 2
4 1 4 7
5 80 5
6 12 6
7 248 7 1
8 11 8 537
9 1 9 12

Chi tiết kết quả XSQT Thứ năm ngày 16-01-2014

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Quảng Trị quay thưởng lúc 17h15' Thứ năm ngày 16-01-2014:

Giải 8 : 17
Giải 7 : 341
Giải 6 : 4558 - 5219 - 3938
Giải 5 : 4161
Giải 4 : 28711 - 53581 - 21623 - 79572 - 32874 - 53181 - 73691
Giải 3 : 85029 - 27562
Giải 2 : 46150
Giải nhất : 08978
Giải Đặc Biệt : 998102
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Quảng Trị ngày 16-01-2014. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 16-01-2014
BẢNG LOGAN XSQT LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
08 33 lần 30-05-2013 33 lần
98 29 lần 27-06-2013 29 lần
27 21 lần 22-08-2013 21 lần
34 21 lần 22-08-2013 21 lần
57 21 lần 22-08-2013 21 lần
39 15 lần 03-10-2013 31 lần
54 15 lần 03-10-2013 41 lần
56 15 lần 03-10-2013 35 lần
97 14 lần 10-10-2013 20 lần
93 13 lần 17-10-2013 18 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Quảng Trị

Tháng 01
362426
2
6
26
8
536159
5
9
59
4
998102
0
2
02
2
Tháng 12
682110
1
0
10
1
130259
5
9
59
4
556682
8
2
82
0
070522
2
2
22
4
Tháng 11
687337
3
7
37
0
709736
3
6
36
9
590699
9
9
99
8
617416
1
6
16
7
Tháng 10
803115
1
5
15
6
424223
2
3
23
5
576579
7
9
79
6
208802
0
2
02
2
863302
0
2
02
2
Tháng 09
031248
4
8
48
2
194976
7
6
76
3
859306
0
6
06
6
432766
6
6
66
2

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
82 55

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 59

Ngày 09-01-2014
536159
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
12-12-2013 130259 19-12-2013 556682
09-07-2009 95859 16-07-2009 47455

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 59

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
82 1 lần 55 1 lần