xsst 9/4/2014 - Kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 09/04/2014

Hôm nay: Thứ Bảy, Ngày 23-11-2024

G8 14
G7 581
G6 5860 1735 6035
G5 3508
G4 31677 99509 86700 99207 23809 42559 81490
G3 96993 68252
G2 87864
G1 58294
ĐB 725322
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 89079 0 609
1 4 1 8
2 2 2 52
3 55 3 9
4 4 169
5 92 5 33
6 04 6
7 7 7 70
8 1 8 0
9 034 9 005

Chi tiết kết quả XSST Thứ tư ngày 09-04-2014

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Sóc Trăng quay thưởng lúc 16h15' Thứ tư ngày 09-04-2014:

Giải 8 : 14
Giải 7 : 581
Giải 6 : 5860 - 1735 - 6035
Giải 5 : 3508
Giải 4 : 31677 - 99509 - 86700 - 99207 - 23809 - 42559 - 81490
Giải 3 : 96993 - 68252
Giải 2 : 87864
Giải nhất : 58294
Giải Đặc Biệt : 725322
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Sóc Trăng ngày 09-04-2014. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 09-04-2014
BẢNG LOGAN XSST LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
28 31 lần 04-09-2013 42 lần
33 27 lần 02-10-2013 28 lần
65 19 lần 27-11-2013 33 lần
68 16 lần 18-12-2013 19 lần
31 15 lần 25-12-2013 16 lần
98 14 lần 01-01-2014 30 lần
54 14 lần 01-01-2014 17 lần
11 14 lần 01-01-2014 19 lần
50 13 lần 08-01-2014 18 lần
02 13 lần 08-01-2014 22 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Sóc Trăng

Tháng 04
444130
3
0
30
3
725322
2
2
22
4
Tháng 03
160577
7
7
77
4
092846
4
6
46
0
982136
3
6
36
9
739441
4
1
41
5
Tháng 02
610140
4
0
40
4
132029
2
9
29
1
874453
5
3
53
8
930687
8
7
87
5
Tháng 01
215394
9
4
94
3
868517
1
7
17
8
781746
4
6
46
0
207664
6
4
64
0
612842
4
2
42
6
Tháng 12
651719
1
9
19
0
054751
5
1
51
6
008934
3
4
34
7
005244
4
4
44
8

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
36 52

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 30

Ngày 02-04-2014
444130
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
06-02-2013 337030 13-02-2013 787736
01-04-2009 769730 08-04-2009 239952

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 30

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
36 1 lần 52 1 lần