xsst 14/9/2011 - Kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 14/09/2011

Hôm nay: Thứ Ba, Ngày 30-04-2024

G8 44
G7 038
G6 4251 6125 5817
G5 7234
G4 11348 55236 42376 84179 37984 73491 60281
G3 47691 72583
G2 27062
G1 70743
ĐB 706751
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 7 1 59895
2 5 2 6
3 846 3 84
4 483 4 438
5 11 5 2
6 2 6 37
7 69 7 1
8 413 8 34
9 11 9 7

Chi tiết kết quả XSST Thứ tư ngày 14-09-2011

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Sóc Trăng quay thưởng lúc 16h15' Thứ tư ngày 14-09-2011:

Giải 8 : 44
Giải 7 : 038
Giải 6 : 4251 - 6125 - 5817
Giải 5 : 7234
Giải 4 : 11348 - 55236 - 42376 - 84179 - 37984 - 73491 - 60281
Giải 3 : 47691 - 72583
Giải 2 : 27062
Giải nhất : 70743
Giải Đặc Biệt : 706751
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Sóc Trăng ngày 14-09-2011. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 14-09-2011
BẢNG LOGAN XSST LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
32 34 lần 19-01-2011 34 lần
58 32 lần 02-02-2011 32 lần
74 17 lần 18-05-2011 17 lần
66 15 lần 01-06-2011 25 lần
10 14 lần 08-06-2011 18 lần
18 13 lần 15-06-2011 17 lần
60 13 lần 15-06-2011 21 lần
21 12 lần 22-06-2011 17 lần
31 12 lần 22-06-2011 15 lần
86 10 lần 06-07-2011 39 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Sóc Trăng

Tháng 09
320111
1
1
11
2
706751
5
1
51
6
Tháng 08
266494
9
4
94
3
824727
2
7
27
9
806846
4
6
46
0
521908
0
8
08
8
039795
9
5
95
4
Tháng 07
014886
8
6
86
4
403357
5
7
57
2
340055
5
5
55
0
458445
4
5
45
9
Tháng 06
068894
9
4
94
3
235601
0
1
01
1
731989
8
9
89
7
018175
7
5
75
2
143024
2
4
24
6
Tháng 05
821224
2
4
24
6
554394
9
4
94
3
178162
6
2
62
8
687110
1
0
10
1

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
73 64

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11

Ngày 07-09-2011
320111
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
05-01-2011 963811 12-01-2011 512873
15-04-2009 362311 22-04-2009 343164

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
73 1 lần 64 1 lần