xstg 9/1/2011 - Kết quả xổ số Tiền Giang ngày 09/01/2011

Hôm nay: Thứ Ba, Ngày 30-04-2024

G8 60
G7 844
G6 1051 0420 3926
G5 1553
G4 74556 60519 90107 68904 88450 88305 74839
G3 67163 43377
G2 92888
G1 59631
ĐB 920736
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 745 0 625
1 9 1 53
2 06 2
3 916 3 56
4 4 4 40
5 1360 5 0
6 03 6 253
7 7 7 07
8 8 8 8
9 9 13

Chi tiết kết quả XSTG Chủ nhật ngày 09-01-2011

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Tiền Giang quay thưởng lúc 16h15' Chủ nhật ngày 09-01-2011:

Giải 8 : 60
Giải 7 : 844
Giải 6 : 1051 - 0420 - 3926
Giải 5 : 1553
Giải 4 : 74556 - 60519 - 90107 - 68904 - 88450 - 88305 - 74839
Giải 3 : 67163 - 43377
Giải 2 : 92888
Giải nhất : 59631
Giải Đặc Biệt : 920736
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Tiền Giang ngày 09-01-2011. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 09-01-2011
BẢNG LOGAN XSTG LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
79 29 lần 20-06-2010 29 lần
68 21 lần 15-08-2010 21 lần
75 17 lần 12-09-2010 17 lần
87 15 lần 26-09-2010 18 lần
08 14 lần 03-10-2010 14 lần
48 13 lần 10-10-2010 13 lần
92 12 lần 17-10-2010 15 lần
98 12 lần 17-10-2010 18 lần
28 11 lần 24-10-2010 11 lần
65 11 lần 24-10-2010 13 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Tiền Giang

Tháng 01
600790
9
0
90
9
920736
3
6
36
9
Tháng 12
575910
1
0
10
1
112547
4
7
47
1
622286
8
6
86
4
009163
6
3
63
9
Tháng 11
178373
7
3
73
0
300818
1
8
18
9
031778
7
8
78
5
950349
4
9
49
3
Tháng 10
948647
4
7
47
1
312501
0
1
01
1
061071
7
1
71
8
452347
4
7
47
1
252415
1
5
15
6
Tháng 09
635290
9
0
90
9
347286
8
6
86
4
174225
2
5
25
7
530459
5
9
59
4

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
86 73

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 90

Ngày 02-01-2011
600790
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
05-09-2010 635290 12-09-2010 347286
14-03-2010 427090 21-03-2010 365873

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 90

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
86 1 lần 73 1 lần