xstg 18/1/2015 - Kết quả xổ số Tiền Giang ngày 18/01/2015

Hôm nay: Thứ Ba, Ngày 30-04-2024

G8 66
G7 406
G6 4556 5527 7781
G5 6943
G4 46164 67097 38363 56489 40882 55557 82630
G3 14559 60453
G2 18104
G1 92951
ĐB 923117
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 64 0 3
1 7 1 85
2 7 2 8
3 0 3 465
4 3 4 60
5 67931 5
6 643 6 605
7 7 2951
8 192 8
9 7 9 85

Chi tiết kết quả XSTG Chủ nhật ngày 18-01-2015

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Tiền Giang quay thưởng lúc 16h15' Chủ nhật ngày 18-01-2015:

Giải 8 : 66
Giải 7 : 406
Giải 6 : 4556 - 5527 - 7781
Giải 5 : 6943
Giải 4 : 46164 - 67097 - 38363 - 56489 - 40882 - 55557 - 82630
Giải 3 : 14559 - 60453
Giải 2 : 18104
Giải nhất : 92951
Giải Đặc Biệt : 923117
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Tiền Giang ngày 18-01-2015. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 18-01-2015
BẢNG LOGAN XSTG LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
02 20 lần 31-08-2014 23 lần
07 20 lần 31-08-2014 20 lần
46 18 lần 14-09-2014 22 lần
88 18 lần 14-09-2014 22 lần
55 15 lần 05-10-2014 22 lần
86 15 lần 05-10-2014 26 lần
18 14 lần 12-10-2014 22 lần
20 13 lần 19-10-2014 22 lần
29 13 lần 19-10-2014 19 lần
23 11 lần 02-11-2014 24 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Tiền Giang

Tháng 01
546106
0
6
06
6
953435
3
5
35
8
923117
1
7
17
8
Tháng 12
509554
5
4
54
9
365716
1
6
16
7
349721
2
1
21
3
938653
5
3
53
8
Tháng 11
545150
5
0
50
5
258450
5
0
50
5
493777
7
7
77
4
500368
6
8
68
4
945532
3
2
32
5
Tháng 10
026624
2
4
24
6
506167
6
7
67
3
902751
5
1
51
6
385825
2
5
25
7
Tháng 09
298716
1
6
16
7
926635
3
5
35
8
200959
5
9
59
4
378106
0
6
06
6

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
59 14

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 35

Ngày 11-01-2015
953435
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
14-09-2014 926635 21-09-2014 200959
18-10-2009 545135 25-10-2009 107114

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 35

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
59 1 lần 14 1 lần