... ... ... | |
ĐB | 77010 |
G1 | 00553 |
G2 | 14465 17793 |
G3 | 67315 62712 61169 68059 35744 25255 |
G4 | 0834 7262 4098 1677 |
G5 | 4101 4200 1112 0079 3026 7414 |
G6 | 730 351 763 |
G7 | 07 11 33 30 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 107 | 0 | 1033 |
1 | 052241 | 1 | 051 |
2 | 6 | 2 | 161 |
3 | 4030 | 3 | 5963 |
4 | 4 | 4 | 431 |
5 | 3951 | 5 | 615 |
6 | 5923 | 6 | 2 |
7 | 79 | 7 | 70 |
8 | 8 | 9 | |
9 | 38 | 9 | 657 |
Chi tiết kết quả XSMB 16-04-2005
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào thứ 7 ngày 16-04-2005 được quay trực tiếp tại tỉnh Nam Định.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 16-04-2005 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 16-04-2005 là: ... - ... - ...
Giải đặc biệt: 77010
Giải nhất: 00553
Giải nhì: 14465 - 17793
Giải ba: 67315 - 62712 - 61169 - 68059 - 35744 - 25255
Giải 4: 0834 - 7262 - 4098 - 1677
Giải 5: 4101 - 4200 - 1112 - 0079 - 3026 - 7414
Giải 6: 730 - 351 - 763
Giải 7: 07 - 11 - 33 - 30
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB thứ 7
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
65930 16/03/2005 3 0 30 3 | 32625 17/03/2005 2 5 25 7 | 29231 18/03/2005 3 1 31 4 | 80701 19/03/2005 0 1 01 1 | 25682 20/03/2005 8 2 82 0 | ||
40375 21/03/2005 7 5 75 2 | 06635 22/03/2005 3 5 35 8 | 52191 23/03/2005 9 1 91 0 | 06859 24/03/2005 5 9 59 4 | 68710 25/03/2005 1 0 10 1 | 35042 26/03/2005 4 2 42 6 | 90861 27/03/2005 6 1 61 7 |
38722 28/03/2005 2 2 22 4 | 37916 29/03/2005 1 6 16 7 | 81632 30/03/2005 3 2 32 5 | 82356 31/03/2005 5 6 56 1 | 64930 01/04/2005 3 0 30 3 | 42868 02/04/2005 6 8 68 4 | 59481 03/04/2005 8 1 81 9 |
17333 04/04/2005 3 3 33 6 | 62501 05/04/2005 0 1 01 1 | 93103 06/04/2005 0 3 03 3 | 99046 07/04/2005 4 6 46 0 | 76253 08/04/2005 5 3 53 8 | 96887 09/04/2005 8 7 87 5 | 73014 10/04/2005 1 4 14 5 |
98780 11/04/2005 8 0 80 8 | 55882 12/04/2005 8 2 82 0 | 45258 13/04/2005 5 8 58 3 | 52885 14/04/2005 8 5 85 3 | 47795 15/04/2005 9 5 95 4 | 77010 16/04/2005 1 0 10 1 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
41 - 74 | 3 ngày | 15-04-2005, 12-04-2005, 11-04-2005 |
01 - 69 | 3 ngày | 16-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
07 - 74 | 3 ngày | 15-04-2005, 12-04-2005, 11-04-2005 |
91 - 33 | 3 ngày | 14-04-2005, 13-04-2005, 11-04-2005 |
07 - 41 | 3 ngày | 15-04-2005, 12-04-2005, 11-04-2005 |
01 - 58 | 3 ngày | 15-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
33 - 07 | 3 ngày | 16-04-2005, 15-04-2005, 11-04-2005 |
33 - 14 | 3 ngày | 16-04-2005, 14-04-2005, 13-04-2005 |
33 - 01 | 3 ngày | 16-04-2005, 15-04-2005, 13-04-2005 |
14 - 83 | 3 ngày | 14-04-2005, 13-04-2005, 10-04-2005 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
54 - 14 - 85 | 3 ngày | 14-04-2005, 13-04-2005, 10-04-2005 |
85 - 83 - 54 | 3 ngày | 14-04-2005, 13-04-2005, 10-04-2005 |
58 - 85 - 55 | 3 ngày | 13-04-2005, 12-04-2005, 10-04-2005 |
01 - 69 - 55 | 3 ngày | 16-04-2005, 13-04-2005, 12-04-2005 |
83 - 14 - 85 | 3 ngày | 14-04-2005, 13-04-2005, 10-04-2005 |
54 - 14 - 83 | 3 ngày | 14-04-2005, 13-04-2005, 10-04-2005 |
10 - 14 - 55 | 3 ngày | 16-04-2005, 13-04-2005, 10-04-2005 |
74 - 27 - 33 | 3 ngày | 15-04-2005, 14-04-2005, 11-04-2005 |
07 - 41 - 74 | 3 ngày | 15-04-2005, 12-04-2005, 11-04-2005 |
33 - 01 - 10 | 3 ngày | 16-04-2005, 15-04-2005, 13-04-2005 |