9QD 6QD 11QD 3QD 4QD 12QD | |
ĐB | 71679 |
G1 | 11948 |
G2 | 89314 26195 |
G3 | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
G4 | 6431 1496 3962 2888 |
G5 | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
G6 | 388 551 461 |
G7 | 06 16 53 35 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | |
1 | 456 | 1 | 3556 |
2 | 85 | 2 | 9486 |
3 | 81795 | 3 | 65 |
4 | 82 | 4 | 1 |
5 | 113 | 5 | 9213 |
6 | 321 | 6 | 7901 |
7 | 96 | 7 | 3 |
8 | 288 | 8 | 43828 |
9 | 526 | 9 | 73 |
Chi tiết kết quả XSMB 23-04-2023
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào chủ nhật ngày 23-04-2023 được quay trực tiếp tại tỉnh Thái Bình.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 23-04-2023 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 23-04-2023 là: 9QD - 6QD - 11QD - 3QD - 4QD - 12QD
Giải đặc biệt: 71679
Giải nhất: 11948
Giải nhì: 89314 - 26195
Giải ba: 31992 - 01338 - 97876 - 72042 - 28863 - 33582
Giải 4: 6431 - 1496 - 3962 - 2888
Giải 5: 4428 - 9325 - 3137 - 9739 - 8915 - 0551
Giải 6: 388 - 551 - 461
Giải 7: 06 - 16 - 53 - 35
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB chủ nhật
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
45483 23/03/2023 8 3 83 1 | 48657 24/03/2023 5 7 57 2 | 32273 25/03/2023 7 3 73 0 | 57765 26/03/2023 6 5 65 1 | |||
83230 27/03/2023 3 0 30 3 | 66228 28/03/2023 2 8 28 0 | 86367 29/03/2023 6 7 67 3 | 11504 30/03/2023 0 4 04 4 | 59381 31/03/2023 8 1 81 9 | 70344 01/04/2023 4 4 44 8 | 01844 02/04/2023 4 4 44 8 |
52333 03/04/2023 3 3 33 6 | 75345 04/04/2023 4 5 45 9 | 96226 05/04/2023 2 6 26 8 | 89911 06/04/2023 1 1 11 2 | 49736 07/04/2023 3 6 36 9 | 29815 08/04/2023 1 5 15 6 | 10026 09/04/2023 2 6 26 8 |
06363 10/04/2023 6 3 63 9 | 16039 11/04/2023 3 9 39 2 | 37195 12/04/2023 9 5 95 4 | 44265 13/04/2023 6 5 65 1 | 57534 14/04/2023 3 4 34 7 | 27414 15/04/2023 1 4 14 5 | 41248 16/04/2023 4 8 48 2 |
65576 17/04/2023 7 6 76 3 | 71661 18/04/2023 6 1 61 7 | 46285 19/04/2023 8 5 85 3 | 24623 20/04/2023 2 3 23 5 | 47914 21/04/2023 1 4 14 5 | 64652 22/04/2023 5 2 52 7 | 71679 23/04/2023 7 9 79 6 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
14 - 48 | 4 ngày | 23-04-2023, 21-04-2023, 20-04-2023, 19-04-2023 |
75 - 01 | 4 ngày | 21-04-2023, 19-04-2023, 18-04-2023, 17-04-2023 |
80 - 75 | 3 ngày | 19-04-2023, 18-04-2023, 17-04-2023 |
01 - 17 | 3 ngày | 21-04-2023, 19-04-2023, 18-04-2023 |
53 - 61 | 3 ngày | 23-04-2023, 22-04-2023, 18-04-2023 |
63 - 34 | 3 ngày | 22-04-2023, 18-04-2023, 17-04-2023 |
01 - 39 | 3 ngày | 22-04-2023, 21-04-2023, 17-04-2023 |
53 - 16 | 3 ngày | 23-04-2023, 21-04-2023, 18-04-2023 |
39 - 53 | 3 ngày | 23-04-2023, 22-04-2023, 21-04-2023 |
48 - 39 | 3 ngày | 23-04-2023, 21-04-2023, 20-04-2023 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
17 - 48 - 14 | 3 ngày | 21-04-2023, 20-04-2023, 19-04-2023 |
61 - 53 - 63 | 3 ngày | 23-04-2023, 22-04-2023, 18-04-2023 |
17 - 75 - 01 | 3 ngày | 21-04-2023, 19-04-2023, 18-04-2023 |
39 - 14 - 48 | 3 ngày | 23-04-2023, 21-04-2023, 20-04-2023 |
23 - 41 - 39 | 3 ngày | 22-04-2023, 20-04-2023, 17-04-2023 |
01 - 75 - 80 | 3 ngày | 19-04-2023, 18-04-2023, 17-04-2023 |
01 - 63 - 34 | 3 ngày | 22-04-2023, 18-04-2023, 17-04-2023 |
01 - 13 - 50 | 2 ngày | 19-04-2023, 17-04-2023 |
01 - 32 - 34 | 2 ngày | 22-04-2023, 18-04-2023 |
75 - 99 - 80 | 2 ngày | 19-04-2023, 17-04-2023 |