xsst 13/4/2016 - Kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 13/04/2016

Hôm nay: Thứ Ba, Ngày 30-04-2024

G8 39
G7 474
G6 1268 8897 8850
G5 2317
G4 54943 78570 95047 87570 31412 64030 70083
G3 25587 90337
G2 18164
G1 39244
ĐB 941151
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 5773
1 72 1 5
2 2 1
3 907 3 48
4 374 4 764
5 01 5
6 84 6
7 400 7 91483
8 37 8 6
9 7 9 3

Chi tiết kết quả XSST Thứ tư ngày 13-04-2016

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Sóc Trăng quay thưởng lúc 16h15' Thứ tư ngày 13-04-2016:

Giải 8 : 39
Giải 7 : 474
Giải 6 : 1268 - 8897 - 8850
Giải 5 : 2317
Giải 4 : 54943 - 78570 - 95047 - 87570 - 31412 - 64030 - 70083
Giải 3 : 25587 - 90337
Giải 2 : 18164
Giải nhất : 39244
Giải Đặc Biệt : 941151
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Sóc Trăng ngày 13-04-2016. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 13-04-2016
BẢNG LOGAN XSST LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
20 38 lần 22-07-2015 38 lần
45 36 lần 05-08-2015 36 lần
26 22 lần 11-11-2015 22 lần
93 22 lần 11-11-2015 22 lần
23 15 lần 30-12-2015 20 lần
29 15 lần 30-12-2015 25 lần
35 15 lần 30-12-2015 25 lần
72 14 lần 06-01-2016 23 lần
04 13 lần 13-01-2016 33 lần
38 13 lần 13-01-2016 28 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Sóc Trăng

Tháng 04
345251
5
1
51
6
941151
5
1
51
6
Tháng 03
996844
4
4
44
8
769902
0
2
02
2
739144
4
4
44
8
433688
8
8
88
6
149288
8
8
88
6
Tháng 02
361521
2
1
21
3
559333
3
3
33
6
678024
2
4
24
6
675136
3
6
36
9
Tháng 01
373886
8
6
86
4
010904
0
4
04
4
887411
1
1
11
2
945753
5
3
53
8
Tháng 12
420609
0
9
09
9
209247
4
7
47
1
236853
5
3
53
8
747086
8
6
86
4
962523
2
3
23
5

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
34 78

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 51

Ngày 06-04-2016
345251
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
11-12-2013 054751 18-12-2013 008934
14-09-2011 706751 21-09-2011 114178

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 51

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
34 1 lần 78 1 lần