... ... ... | |
ĐB | 22410 |
G1 | 73659 |
G2 | 62323 09803 |
G3 | 80811 12553 67426 77100 12639 41356 |
G4 | 7623 6146 0498 1988 |
G5 | 4488 7374 4603 5444 2894 4125 |
G6 | 736 140 400 |
G7 | 55 80 72 44 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 3030 | 0 | 10408 |
1 | 01 | 1 | 1 |
2 | 3635 | 2 | 7 |
3 | 96 | 3 | 20520 |
4 | 6404 | 4 | 7494 |
5 | 9365 | 5 | 25 |
6 | 6 | 2543 | |
7 | 42 | 7 | |
8 | 880 | 8 | 988 |
9 | 84 | 9 | 53 |
Chi tiết kết quả XSMB 29-04-2005
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vào thứ 6 ngày 29-04-2005 được quay trực tiếp tại tỉnh Hải Phòng.
Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả XSMB 29-04-2005 tại đây:
Mã đặc biệt kết quả XSMB ngày 29-04-2005 là: ... - ... - ...
Giải đặc biệt: 22410
Giải nhất: 73659
Giải nhì: 62323 - 09803
Giải ba: 80811 - 12553 - 67426 - 77100 - 12639 - 41356
Giải 4: 7623 - 6146 - 0498 - 1988
Giải 5: 4488 - 7374 - 4603 - 5444 - 2894 - 4125
Giải 6: 736 - 140 - 400
Giải 7: 55 - 80 - 72 - 44
Xem Kết quả XSMB
» Xổ số Miền Bắc chính xác nhất
» Thống kê kết quả XSMB 30 ngày
» Xem kết quả XSMB thứ 6
» Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
Thống kê đặc biệt xổ số Miền Bắc
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
37916 29/03/2005 1 6 16 7 | 81632 30/03/2005 3 2 32 5 | 82356 31/03/2005 5 6 56 1 | 64930 01/04/2005 3 0 30 3 | 42868 02/04/2005 6 8 68 4 | 59481 03/04/2005 8 1 81 9 | |
17333 04/04/2005 3 3 33 6 | 62501 05/04/2005 0 1 01 1 | 93103 06/04/2005 0 3 03 3 | 99046 07/04/2005 4 6 46 0 | 76253 08/04/2005 5 3 53 8 | 96887 09/04/2005 8 7 87 5 | 73014 10/04/2005 1 4 14 5 |
98780 11/04/2005 8 0 80 8 | 55882 12/04/2005 8 2 82 0 | 45258 13/04/2005 5 8 58 3 | 52885 14/04/2005 8 5 85 3 | 47795 15/04/2005 9 5 95 4 | 77010 16/04/2005 1 0 10 1 | 38049 17/04/2005 4 9 49 3 |
50951 18/04/2005 5 1 51 6 | 68639 19/04/2005 3 9 39 2 | 68889 20/04/2005 8 9 89 7 | 42861 21/04/2005 6 1 61 7 | 77245 22/04/2005 4 5 45 9 | 34133 23/04/2005 3 3 33 6 | 36852 24/04/2005 5 2 52 7 |
44922 25/04/2005 2 2 22 4 | 02020 26/04/2005 2 0 20 2 | 15566 27/04/2005 6 6 66 2 | 57568 28/04/2005 6 8 68 4 | 22410 29/04/2005 1 0 10 1 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 2 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
33 - 69 | 4 ngày | 28-04-2005, 27-04-2005, 26-04-2005, 23-04-2005 |
68 - 69 | 4 ngày | 28-04-2005, 26-04-2005, 25-04-2005, 23-04-2005 |
68 - 40 | 3 ngày | 28-04-2005, 26-04-2005, 23-04-2005 |
31 - 33 | 3 ngày | 28-04-2005, 27-04-2005, 23-04-2005 |
31 - 80 | 3 ngày | 28-04-2005, 27-04-2005, 23-04-2005 |
31 - 69 | 3 ngày | 28-04-2005, 27-04-2005, 23-04-2005 |
51 - 04 | 3 ngày | 28-04-2005, 27-04-2005, 24-04-2005 |
69 - 40 | 3 ngày | 28-04-2005, 26-04-2005, 23-04-2005 |
69 - 80 | 3 ngày | 28-04-2005, 27-04-2005, 23-04-2005 |
69 - 04 | 3 ngày | 28-04-2005, 27-04-2005, 26-04-2005 |
THỐNG KÊ LÔ XIÊN 3 MB TRONG 7 LẦN
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
07 - 69 - 89 | 3 ngày | 26-04-2005, 25-04-2005, 23-04-2005 |
67 - 40 - 69 | 3 ngày | 28-04-2005, 26-04-2005, 23-04-2005 |
07 - 68 - 69 | 3 ngày | 26-04-2005, 25-04-2005, 23-04-2005 |
40 - 68 - 33 | 3 ngày | 28-04-2005, 26-04-2005, 23-04-2005 |
67 - 33 - 69 | 3 ngày | 28-04-2005, 26-04-2005, 23-04-2005 |
07 - 68 - 53 | 3 ngày | 26-04-2005, 25-04-2005, 23-04-2005 |
33 - 20 - 69 | 3 ngày | 28-04-2005, 27-04-2005, 26-04-2005 |
69 - 68 - 40 | 3 ngày | 28-04-2005, 26-04-2005, 23-04-2005 |
69 - 68 - 33 | 3 ngày | 28-04-2005, 26-04-2005, 23-04-2005 |
69 - 68 - 89 | 3 ngày | 26-04-2005, 25-04-2005, 23-04-2005 |